Phiên âm : fēng suì.
Hán Việt : phong toại .
Thuần Việt : khói lửa; đốt lửa báo động .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khói lửa; đốt lửa báo động (thời xưa khi biên cương có địch đến xâm phạm thì đốt lửa báo hiệu). 古時遇敵人來犯, 邊防人員點煙火報警, 夜里點的火叫烽, 白天放的煙叫燧.