VN520


              

烽煙四起

Phiên âm : fēng yān sì qǐ.

Hán Việt : phong yên tứ khởi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻到處有戰亂。如:「在這風聲鶴唳, 烽煙四起的亂世, 能保住性命已是不容易了。」