Phiên âm : fēng lǔ.
Hán Việt : phong lỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
警備敵人入侵的望樓。南朝宋.鮑照〈蕪城賦〉:「是以板築堆堞之殷, 井幹烽櫓之勤。」