VN520


              

烽子

Phiên âm : fēng zǐ.

Hán Việt : phong tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戍守烽火臺的兵士。唐.戎昱〈塞上曲〉:「山頭烽子聲聲叫, 知是將軍夜獵還。」