Phiên âm : fēng zǐ.
Hán Việt : phong tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戍守烽火臺的兵士。唐.戎昱〈塞上曲〉:「山頭烽子聲聲叫, 知是將軍夜獵還。」