VN520


              

烽候

Phiên âm : fēng hòu.

Hán Việt : phong hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

烽火臺。用來偵察敵人的地方。如:「前方烽候傳來備戰的訊息, 軍隊馬上進入緊急狀態。」