Phiên âm : fēng hòu.
Hán Việt : phong hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
烽火臺。用來偵察敵人的地方。如:「前方烽候傳來備戰的訊息, 軍隊馬上進入緊急狀態。」