VN520


              

热处理

Phiên âm : rè chǔ lǐ.

Hán Việt : nhiệt xử lí.

Thuần Việt : xử lý nhiệt; nhiệt luyện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xử lý nhiệt; nhiệt luyện
使材料内部结构发生变化而取得某种性能的一种工艺,一般是把材料加热到一定温度,然后进行不同程度的冷却主要用于金属材料


Xem tất cả...