Phiên âm : kǎo diàn.
Hán Việt : khảo điện.
Thuần Việt : phép điện nhiệt; điện trị liệu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phép điện nhiệt; điện trị liệu (dùng để chữa bệnh)用透热疗法治疗