Phiên âm : kǎo rǔ zhū.
Hán Việt : khảo nhũ trư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將剛出生不久的小豬, 加以處理乾淨並調味烤熟而成。