VN520


              

烤電

Phiên âm : kǎo diàn.

Hán Việt : khảo điện .

Thuần Việt : phép điện nhiệt; điện trị liệu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phép điện nhiệt; điện trị liệu (dùng để chữa bệnh). 用透熱療法治療.


Xem tất cả...