Phiên âm : chǎo cài.
Hán Việt : sao thái .
Thuần Việt : xào rau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. xào rau. 置油鍋于火上, 將菜放入, 用勺翻動, 直至菜熟.