Phiên âm : chǎo mǐ fěn.
Hán Việt : sao mễ phấn.
Thuần Việt : bún xào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bún xào炒熟的米粉xào phở; xào bún糯米粉和玉蜀黍粉混合在一起炒熟、炒干的粉状食品,通常用水调拌后食用