Phiên âm : yán yán xià rì.
Hán Việt : viêm viêm hạ nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非常炎熱的夏天。例炎炎夏日海灘上到處都是戲水的人潮。非常炎熱的夏天。如:「炎炎夏日, 海灘上到處都是戲水的人潮。」