VN520


              

炎炎夏日

Phiên âm : yán yán xià rì.

Hán Việt : viêm viêm hạ nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

非常炎熱的夏天。例炎炎夏日海灘上到處都是戲水的人潮。
非常炎熱的夏天。如:「炎炎夏日, 海灘上到處都是戲水的人潮。」