Phiên âm : yán liáng shì tài.
Hán Việt : viêm lương thế thái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
世俗情態反覆無常。《初刻拍案驚奇》卷九:「那三夫人是個女流之輩, 只曉得炎涼世態, 那裡管甚麼大道理?」《紅樓夢》第一回:「歷盡離合悲歡、炎涼世態的一段故事。」也作「世態炎涼」。義參「世態炎涼」。見「世態炎涼」條。