Phiên âm : yán jiào.
Hán Việt : viêm kiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
南方邊遠之地。南朝梁.江淹〈齊太祖高皇帝誄〉:「冰州災徼, 來獻其賝。」