VN520


              

炎凉

Phiên âm : yán liáng.

Hán Việt : viêm lương.

Thuần Việt : nóng lạnh; thất thường .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nóng lạnh; thất thường (ví với thái độ đối xử lạnh nhạt hoặc nhiệt tình với những người có địa vị cao thấp khác nhau)
热和冷,比喻对待地位不同的人或者亲热攀附,或者冷淡疏远
shìtàiyánliáng
thói đời đậm nhạt