Phiên âm : huī pí qì.
Hán Việt : hôi tì khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
較粗暴急躁的脾氣。如:「他天生的灰脾氣, 你得耐著性子慢慢地勸他。」