Phiên âm : huī méng méng.
Hán Việt : hôi mông mông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暗淡無光、模糊不清的樣子。例天空看起來灰濛濛的, 今天又是個沒有陽光的陰天。暗淡無光、模糊不清的樣子。如:「沙塵暴來襲時, 天空一片灰濛濛, 空氣品質變得很差。」