VN520


              

灰濛濛

Phiên âm : huī méng méng.

Hán Việt : hôi mông mông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暗淡無光、模糊不清的樣子。例天空看起來灰濛濛的, 今天又是個沒有陽光的陰天。
暗淡無光、模糊不清的樣子。如:「沙塵暴來襲時, 天空一片灰濛濛, 空氣品質變得很差。」


Xem tất cả...