Phiên âm : huī jiāng.
Hán Việt : hôi tương.
Thuần Việt : vữa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. vữa (có pha xi măng và bột màu để trát tường). 石灰、水泥或青灰等加水拌和而成的漿, 用來粉刷墻壁.