VN520


              

灰滅

Phiên âm : huī miè.

Hán Việt : hôi diệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

消滅、泯滅。《魏書.卷三八.刁雍傳》:「逮乎秦皇, 翦棄道術, 灰滅典籍, 坑燼儒士。」《文選.陳琳.為袁紹檄豫州》:「身首被梟懸之誅, 妻孥受灰滅之咎。」


Xem tất cả...