Phiên âm : huī miè.
Hán Việt : hôi diệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
消滅、泯滅。《魏書.卷三八.刁雍傳》:「逮乎秦皇, 翦棄道術, 灰滅典籍, 坑燼儒士。」《文選.陳琳.為袁紹檄豫州》:「身首被梟懸之誅, 妻孥受灰滅之咎。」