Phiên âm : huī jiāng.
Hán Việt : hôi tương.
Thuần Việt : vữa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vữa (có pha xi măng và bột màu để trát tường)石灰水泥或青灰等加水拌和而成的浆,用来粉刷墙壁见〖砂浆〗