Phiên âm : huī pū pū.
Hán Việt : hôi phác phác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容土頭土腦, 沒見過世面的人。《儒林外史》第二二回:「董老爺看見了你這兩個灰撲撲的人, 也就夠笑的了!何必要等你捧茶走錯了纔笑!」