VN520


              

灰撲撲

Phiên âm : huī pū pū.

Hán Việt : hôi phác phác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容土頭土腦, 沒見過世面的人。《儒林外史》第二二回:「董老爺看見了你這兩個灰撲撲的人, 也就夠笑的了!何必要等你捧茶走錯了纔笑!」


Xem tất cả...