Phiên âm : huī zhǐ jia.
Hán Việt : hôi chỉ giáp.
Thuần Việt : nấm móng; bệnh nấm móng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nấm móng; bệnh nấm móng指甲的真菌病;甲癣