VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
灰塵
Phiên âm :
huī chén.
Hán Việt :
hôi trần.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
打掃灰塵
灰心喪氣 (huī xīn sàng qì) : hôi tâm tang khí
灰溜溜 (huī liū liū) : hôi lựu lựu
灰尘 (huī chén) : bụi; bụi đất; tro bụi; bụi bặm
灰孔雀雉 (huī kǒng què zhì) : Gà tiền mặt vàng, gà tiền xám
灰蒙蒙 (huī mēng mēng) : hôi mông mông
灰心丧气 (huī xīn sàng qì) : chán ngán thất vọng; nản chí ngã lòng
灰不溜丟 (huī bu liū diū) : xám xịt; xám xì; xám xì xám xịt
灰羽鸽 (huī yǔ gē) : Bồ câu lông xám
灰化土 (huī huà tǔ) : đất mùn; đất pốt-zôn
灰光 (huī guāng) : quầng trăng mờ
灰顶 (huī dǐng) : mái nhà trát vôi
灰燼 (huī jìn) : hôi tẫn
灰飛煙滅 (huī fēi yān miè) : hôi phi yên diệt
灰质水泥 (huī zhí shuǐ ní) : Xi măng xám
灰軀糜骨 (huī qū mí gǔ) : hôi khu mi cốt
灰沉沉 (huī chén chén) : hôi trầm trầm
Xem tất cả...