Phiên âm : huī huà tǔ.
Hán Việt : hôi hóa thổ.
Thuần Việt : đất mùn; đất pốt-zôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất mùn; đất pốt-zôn. 枯萎凋落的枝葉被真菌分解而成的土壤, 灰白色, 在中國主要分布于東北、西北的部分林區. 這種土壤酸性強, 含腐殖質少, 缺乏養分.