Phiên âm : huī lěng.
Hán Việt : hôi lãnh.
Thuần Việt : nguội lạnh; chán nản; ngán ngẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguội lạnh; chán nản; ngán ngẩm心灰意冷