VN520


              

灰冷

Phiên âm : huī lěng.

Hán Việt : hôi lãnh.

Thuần Việt : nguội lạnh; chán nản; ngán ngẩm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguội lạnh; chán nản; ngán ngẩm
心灰意冷


Xem tất cả...