Phiên âm : dēng cǎo.
Hán Việt : đăng thảo.
Thuần Việt : bấc; bấc đèn; tim .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bấc; bấc đèn; tim (đèn dầu)灯心草的茎的中心部分,白色,用做油灯的灯心