Phiên âm : dēng zuò.
Hán Việt : đăng tọa.
Thuần Việt : đui đèn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đui đèn电灯泡的插座电灯泡和电子管中的绝缘部分,其内部与电路相联