Phiên âm : dēng biāo.
Hán Việt : đăng tiêu.
Thuần Việt : đèn hiệu; đèn tín hiệu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đèn hiệu; đèn tín hiệu (dùng trong hàng không)航标的一种,装有灯光设备,供夜间航行使用用灯装饰的或做成的标志或标语夜市灯标yèshì dēngbiāođèn quảng cáo trong chợ đêm.