VN520


              

灯标

Phiên âm : dēng biāo.

Hán Việt : đăng tiêu.

Thuần Việt : đèn hiệu; đèn tín hiệu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đèn hiệu; đèn tín hiệu (dùng trong hàng không)
航标的一种,装有灯光设备,供夜间航行使用
用灯装饰的或做成的标志或标语
夜市灯标
yèshì dēngbiāo
đèn quảng cáo trong chợ đêm.


Xem tất cả...