VN520


              

灯头

Phiên âm : dēng toìu.

Hán Việt : đăng đầu.

Thuần Việt : chuôi đèn; đuôi đèn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuôi đèn; đuôi đèn
接在电灯线末端供安装灯泡用的装置
luósī kǒu de dēngtóu.
cái chuôi đèn xoáy
bóng đèn
指电灯盏数
这间屋里有五个灯头.
zhè jiān wūlǐ yǒu wǔgè dēngtóu.
trong nhà này có năm bóng đèn.
cổ đèn
煤油灯上装灯心安灯罩的部分


Xem tất cả...