VN520


              

灭绝

Phiên âm : miè jué.

Hán Việt : diệt tuyệt.

Thuần Việt : diệt sạch; diệt hết; diệt gọn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

diệt sạch; diệt hết; diệt gọn
完全消灭
完全丧失
灭绝人性的暴行.
mièjuérénxìng de bàoxíng.
hành động man rợ không còn chút tính người.


Xem tất cả...