Phiên âm : miè jué.
Hán Việt : diệt tuyệt.
Thuần Việt : diệt sạch; diệt hết; diệt gọn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diệt sạch; diệt hết; diệt gọn完全消灭完全丧失灭绝人性的暴行.mièjuérénxìng de bàoxíng.hành động man rợ không còn chút tính người.