VN520


              

灭火器

Phiên âm : miè huǒ qì.

Hán Việt : diệt hỏa khí.

Thuần Việt : bình chữa lửa; bình chữa cháy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bình chữa lửa; bình chữa cháy
消防用具, 通常是在圆铁筒里面装着可以产生灭火气体、泡沫等的化学物质,用时喷射在火焰上


Xem tất cả...