VN520


              

灭口

Phiên âm : miè kǒu.

Hán Việt : diệt khẩu.

Thuần Việt : bịt miệng; bịt đầu mối; diệt khẩu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bịt miệng; bịt đầu mối; diệt khẩu
害怕泄漏秘密而害死知道内情的人


Xem tất cả...