Phiên âm : miè kǒu.
Hán Việt : diệt khẩu.
Thuần Việt : bịt miệng; bịt đầu mối; diệt khẩu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bịt miệng; bịt đầu mối; diệt khẩu害怕泄漏秘密而害死知道内情的人