Phiên âm : miè huǒ.
Hán Việt : diệt hỏa.
Thuần Việt : dập tắt lửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dập tắt lửa把火弄灭mièhuǒ shā.lấy cát để dập lửa.灭火器.mièhuǒqì.bình chữa lửa.