Phiên âm : bà líng zuì wèi.
Hán Việt : bá lăng túy úy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盛氣凌人的人。參見「霸陵醉尉」條。清.趙翼〈查初白集〉中有門神詩戲效其體:「灞陵醉尉氣如雷, 汝獨無言冷似灰。」