VN520


              

灞陵呵夜

Phiên âm : bà líng hē yè.

Hán Việt : bá lăng a dạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

失勢的人遭受欺凌。參見「霸陵呵夜」條。宋.辛棄疾〈賀新郎.碧海成桑野〉詞:「千騎而今遮白髮, 忘卻滄浪亭榭。但記得, 灞陵呵夜。」