VN520


              

灞陵醉尉

Phiên âm : bà líng zuì wèi.

Hán Việt : bá lăng túy úy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盛氣凌人的人。參見「霸陵醉尉」條。清.趙翼〈查初白集〉中有門神詩戲效其體:「灞陵醉尉氣如雷, 汝獨無言冷似灰。」