Phiên âm : bà líng wèi.
Hán Việt : bá lăng úy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盛氣凌人的人。參見「霸陵醉尉」條。宋.陸游〈鳥啼〉詩:「夜夜扶歸常爛醉, 不怕行逢灞陵尉。」