VN520


              

灞陵尉

Phiên âm : bà líng wèi.

Hán Việt : bá lăng úy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盛氣凌人的人。參見「霸陵醉尉」條。宋.陸游〈鳥啼〉詩:「夜夜扶歸常爛醉, 不怕行逢灞陵尉。」