VN520


              

Phiên âm : bà.

Hán Việt : BÁ.

Thuần Việt : sông Bá .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sông Bá (thuộc Thiểm Tây, Trung Quốc). 河名. 灞水. 中国陕西中部的河流, 是渭河的支流. 源出蓝田县东秦岭北麓, 西南流纳蓝水, 折向西北经西安市东, 过灞桥北流入渭河.