Phiên âm : bà.
Hán Việt : BÁ.
Thuần Việt : sông Bá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sông Bá (thuộc Thiểm Tây, Trung Quốc). 河名. 灞水. 中国陕西中部的河流, 是渭河的支流. 源出蓝田县东秦岭北麓, 西南流纳蓝水, 折向西北经西安市东, 过灞桥北流入渭河.