VN520


              

灌灌

Phiên âm : guàn guàn.

Hán Việt : quán quán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.水流盛大的樣子。《宋書.卷三一.五行志二》:「虎從北來鼻頭汗, 龍從南來登城看水從西來何灌灌。」2.誠懇的樣子。《詩經.大雅.板》:「天之方虐, 無然謔謔, 老夫灌灌, 小子蹻蹻。」3.憂懼而無處傾訴的樣子。


Xem tất cả...