Phiên âm : guàn mù cǒng.
Hán Việt : quán mộc tùng.
Thuần Việt : lùm cây; bụi cây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lùm cây; bụi cây普通未经栽培和常常不合需要的灌木指一种矮而分枝密集者