VN520


              

灌迷湯

Phiên âm : guàn mí tāng.

Hán Việt : quán mê thang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用甜言蜜語恭維、奉承他人, 使人心醉神迷。例處事宜處處小心謹慎, 千萬別被人灌迷湯而不自知。
恭維、奉承別人, 使人心神迷醉。如:「喜歡向上司灌迷湯的人令人討厭。」也作「灌米湯」。


Xem tất cả...