VN520


              

濾水池

Phiên âm : lǜ shuǐ chí.

Hán Việt : 濾 thủy trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

能過濾水中細菌、雜質以改善水質的池子。例定期清洗濾水池, 才能確保飲用水的純淨。
能過濾水中的細菌及雜質, 使水質獲致改善的水池。


Xem tất cả...