Phiên âm : lǜ shuǐ chí.
Hán Việt : 濾 thủy trì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能過濾水中細菌、雜質以改善水質的池子。例定期清洗濾水池, 才能確保飲用水的純淨。能過濾水中的細菌及雜質, 使水質獲致改善的水池。