VN520


              

濾器

Phiên âm : lǜ qì.

Hán Việt : 濾 khí .

Thuần Việt : thiết bị lọc; đồ lọc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiết bị lọc; đồ lọc. 過濾用的裝置, 用多孔性材料、松散的固體顆粒、織品等裝在管子或容器中構成. 濾器只讓液體和氣體通過, 把其中所含的固體微粒分離出去.


Xem tất cả...