Phiên âm : lǜ cái.
Hán Việt : 濾 tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
過濾時, 用以分離濾液和濾渣的材料。如濾布、濾紙、竹炭等。