Phiên âm : lǜ pào qí.
Hán Việt : 濾 phao kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
月經完畢至排卵前的一段期間, 約十至十一天。此期間內卵巢中會有一濾泡成熟, 並開始分泌動情素, 以促進子宮內膜的增厚。