Phiên âm : nóng yìn.
Hán Việt : nùng ấm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
濃密的樹蔭。例在濃蔭下乘涼, 是炎夏消暑的好方法。枝葉濃密的樹蔭。如:「在濃蔭下乘涼, 是炎夏消暑的好方法。」