VN520


              

濃蔭

Phiên âm : nóng yìn.

Hán Việt : nùng ấm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

濃密的樹蔭。例在濃蔭下乘涼, 是炎夏消暑的好方法。
枝葉濃密的樹蔭。如:「在濃蔭下乘涼, 是炎夏消暑的好方法。」


Xem tất cả...