VN520


              

濃睡

Phiên âm : nóng shuì.

Hán Việt : nùng thụy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

睡得很久或很沉。宋.李清照〈如夢令.昨夜雨疏風驟〉詞:「昨夜雨疏風驟, 濃睡不消殘酒。」《西遊記》第一六回:「是老孫護了禪堂, 見師父濃睡, 不曾驚動。」


Xem tất cả...