Phiên âm : nóng liè.
Hán Việt : nùng liệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 濃郁, .
Trái nghĩa : , .
1.味道強烈。例打開酒瓶, 一股濃烈的酒味馬上飄散開來。2.形容男女感情十分親密。例感情濃烈1.味道強烈。如:「打開酒瓶, 一股濃烈的酒味馬上飄散開來。」2.形容男女感情十分親密。如:「感情濃烈」。