VN520


              

濃烈

Phiên âm : nóng liè.

Hán Việt : nùng liệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 濃郁, .

Trái nghĩa : , .

1.味道強烈。例打開酒瓶, 一股濃烈的酒味馬上飄散開來。2.形容男女感情十分親密。例感情濃烈
1.味道強烈。如:「打開酒瓶, 一股濃烈的酒味馬上飄散開來。」2.形容男女感情十分親密。如:「感情濃烈」。


Xem tất cả...