VN520


              

濃桃豔李

Phiên âm : nóng táo yàn lǐ.

Hán Việt : nùng đào diễm lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如桃花般濃麗、李花般鮮豔。比喻容貌俊美, 神采奕奕。明.高濂《玉簪記》第一九齣:「誰承望今宵牛女, 銀河咫尺間, 巧一似穿針會, 兩下裡青春濃桃豔李。」


Xem tất cả...